Cấu tạo mặt ngoài của máy hàn hồ quang chìm MZ1000
Hàn hồ quang chìm gồm:
- Công tắc điều chỉnh chế độ CC/CV
 - Núm điều chỉnh điện áp hồ quang
 - Cài đặt điện áp
 - Dòng hàn
 - Tốc độ hàn
 - Chọn chế độ tự động
 - Chế độ điều khiển từ xa
 - Hàn đa chức năng: Que/hồ quang chìm
 
Hàn Que gồm:
- Núm điều chỉnh dòng
 - Đèn báo O.H/O.C
 - Đèn báo nguồn
 - Hiển thị số tự động A/V
 
Rùa hàn dùng bộ điều khiển MK-1 gồm
- Núm điều chỉnh dòng, đồng hồ đo
 - Núm điều chỉnh điện áp
 - Núm điều chỉnh tốc độ di chuyển
 - Công tắc dẫn hướng (trước, sau)
 - Công tắc điều chỉnh chế độ di chuyển:bằng tay/tự động/dừng
 - Công tắc tiếp dây kéo/đẩu
 - Công tắc bật/tắt hàn
 
Thông số kỹ thuật Máy hàn MZ-1000
| Điện áp vào | 3 pha AC3800V±15%, 50/60Hz | 
| Công suất định mức (KVA) | 52 | 
| Dòng điện vào định mức (A) | 78 | 
| Đầu ra định mức (A/V) | 1000/44 | 
| Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 100-1000 | 
| Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 20-50 | 
| Tốc độ di chuyển của xe hàn (m/h) | 15-72 | 
| Chu kỳ tải Imax 40°C (%) | 100 | 
| Chu kỳ tải 100% 40°C (A) | 1000 | 
| Trọng lượng (kg) | 145+75 | 
| Tổn thất không tải (V) | <500 | 
| Hiệu suất (%) | 91 | 
| Hệ số công suất (cosφ) | 0.85 | 
| Cấp bảo vệ | IP21S | 
| Loại làm mát | Làm mát bằng không khí | 
| Tốc độ tiếp dây (m/phút) | 0.5-2.5 | 
| Đường kính dây hàn (mm) | 3.2-5.0 | 
| Kích thước (mm) | 1010*600*1025+1150*520*815+1000*120*595 | 
| Thông số kỹ thuật của rùa | |
| Điện áp ra (A/V) | 100/20-1000/50 | 
| Chu kì tải (%) | |


					
				
				
				
				
				
				
				
